--

bargain-priced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bargain-priced

+ Adjective

  • giá hạ, giá rẻ
    • buying bargain-priced clothes for the children
      mua quần áo hạ giá cho bọn trẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bargain-priced"
Lượt xem: 471