--

barn-owl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barn-owl

Phát âm : /'bɑ:naul/

+ danh từ

  • (động vật học) chim lợn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barn-owl"
  • Những từ có chứa "barn-owl" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cú vọ vựa
Lượt xem: 511