--

barn-storming

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barn-storming

Phát âm : /'bɑ:n,stɔ:miɳ/

+ danh từ

  • sự đi biểu diễn lang thang
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barn-storming"
  • Những từ có chứa "barn-storming" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nát óc cú vọ vựa
Lượt xem: 357