--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
barogram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
barogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barogram
Phát âm : /'bærɔgræm/
+ danh từ
(vật lý) biểu đồ khí áp
Lượt xem: 183
Từ vừa tra
+
barogram
:
(vật lý) biểu đồ khí áp
+
lett
:
người Lát-vi
+
vessel
:
bình, chậu, lọ, thùng
+
concealed
:
được giấu giếm, che đậy vì một lý do, động cơ nào đóa concealed weaponmột loại vũ khí được che giấu
+
bangy
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) bang-up