--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
base-forming
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
base-forming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: base-forming
+ Adjective
tạo ra bazơ trong dung dịch nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "base-forming"
Những từ có chứa
"base-forming"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
căn cứ
đốn mạt
chiến khu
hư hèn
bỉ ổi
giáo trình
bưng biền
nền tảng
cơ bản
căn cứ địa
more...
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
base-forming
:
tạo ra bazơ trong dung dịch nước