--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
basidiosporous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
basidiosporous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: basidiosporous
+ Adjective
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của các bào tử được sản xuất ra từ đấm (cơ quan tạo bào tử của nấm)
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
basidiosporous
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của các bào tử được sản xuất ra từ đấm (cơ quan tạo bào tử của nấm)
+
purchasable
:
có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo
+
ơ hờ
:
Be indifferentKhông nên ơ hờ trước sự đau khổ của người khácOne must not remain indifferent in front of others' miseries
+
quát lác
:
Shout, storm
+
unrestfulness
:
sự không yên tĩnh; tính không thuận tiện cho sự nghỉ ngi