bass-relief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bass-relief
Phát âm : /'bæsri,li:f/ Cách viết khác : (bass-relief) /'bæsri,li:f/ (basso-relievo) /'bæsouri,li:vou
+ danh từ
- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bass-relief"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bass-relief":
bas-relief basso-relievo bass-relief - Những từ có chứa "bass-relief" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cải nổi bật hình nổi cấp dưỡng trầm nam trầm phát chẩn trợ cấp nổi rõ cứu trợ more...
Lượt xem: 443
Từ vừa tra