--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
batholithic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
batholithic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: batholithic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới đá batolit
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
batholithic
:
thuộc, liên quan tới đá batolit
+
cố đô
:
Ancient; old capital
+
tomfool
:
thằng ngốc, thằng đần
+
gai gốc
:
Difficulty, obstacle, hurdleGặp nhiều gai gốc trên đường đờiTo meat with many obstacles on one's path in life
+
confess
:
thú tội, thú nhậnto confess one's fault nhận lỗito confess to having done a fault thu nhận có phạm lỗi