--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bathymetric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bathymetric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bathymetric
+ Adjective
thuộc, liên quan tới phép đo độ sâu của biển, đại dương, hồ
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
bathymetric
:
thuộc, liên quan tới phép đo độ sâu của biển, đại dương, hồ
+
pinocle
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối đánh bài pinooc
+
đi đêm
:
Go out of one's house at nightAnh chàng ấy hay đi đêmThat lad often goes out of his house at night