battle-array
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battle-array
Phát âm : /'bætlə'rei/
+ danh từ
- hàng ngũ chiến đấu
- thế trận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battle-array"
- Những từ có chứa "battle-array" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ra quân giáp chiến bố trận bài binh bố trận bát quái bách chiến choảng thất trận nghênh chiến thắng trận more...
Lượt xem: 397