battle-axe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battle-axe
Phát âm : /'bætlæks/
+ danh từ
- (sử học) rìu chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battle-axe"
- Những từ có chứa "battle-axe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ra quân bách chiến choảng giáp chiến bố trận thất trận nghênh chiến chiến trận thắng trận quyết chiến more...
Lượt xem: 433