battle-cruiser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battle-cruiser
Phát âm : /'bætl,kru:zə/
+ danh từ
- (hàng hải) tàu tuần dương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battle-cruiser"
- Những từ có chứa "battle-cruiser" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tuần dương hạm ra quân bách chiến choảng giáp chiến bố trận thất trận nghênh chiến thắng trận chiến trận more...
Lượt xem: 425