battle-cry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battle-cry
Phát âm : /'bætlkrai/
+ danh từ
- lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận
- khẩu hiệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battle-cry"
- Những từ có chứa "battle-cry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ra quân bách chiến choảng giáp chiến bố trận thất trận nghênh chiến chiến trận thắng trận quyết chiến more...
Lượt xem: 627