--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
battleful
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
battleful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battleful
+ Adjective
biểu thị tư thế sẵn sàng chiến đấu, hiếu chiến
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
bellicose
combative
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
battleful
:
biểu thị tư thế sẵn sàng chiến đấu, hiếu chiến
+
infanticide
:
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh
+
kiện khang
:
(trang trọng) Well, healthyMong rằng bác vẫn kiện khangI hope you a well as usual
+
deoxycytidine monophosphate
:
giống deoxyadenosine monophosphate
+
due east
:
điểm la bàn chính vào khoảng 90 độ (phía tây)