--

bayadère

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bayadère

Phát âm : /,bɑ:jə'deə/

+ danh từ

  • vũ nữ (Ân nom gứ
  • vải sọc
Lượt xem: 285