--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bayadère
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bayadère
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bayadère
Phát âm : /,bɑ:jə'deə/
+ danh từ
vũ nữ (Ân nom gứ
vải sọc
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
bayadère
:
vũ nữ (Ân nom gứ
+
reticula
:
(động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)
+
tooth
:
răngfirst tooth răng sữaartificial tooth; false tooth răng giảto cut one's teeth mọc răng