--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
beakless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
beakless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beakless
+ Adjective
không có mỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beakless"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"beakless"
:
baseless
beaklike
beakless
backless
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
beakless
:
không có mỏ
+
halve
:
chia đôi; chia đều (với một người nào)
+
nghiêm chỉnh
:
Serious, StrictNghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao độngTo strictly observe labour disciplineAnh ta làm việc rất nghiêm chỉnhHe is a very serious worker
+
chắc nịch
:
FirmBắp thịt chắc nịchFirm musclesLý lẽ chắc nịchFirm ground