--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bearleader
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bearleader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bearleader
Phát âm : /'beə,li:də/
+ danh từ
người dạy gấu
người làm xiếc gấu
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
bearleader
:
người dạy gấu
+
imitative
:
bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chướcto be as imitative as a monkey hay bắt chước như khỉ
+
morning
:
buổi sánggood morning chào (buổi sáng)tomorrow morning sáng mai
+
đông chí
:
Winter solstice