--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bedaubed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bedaubed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedaubed
+ Adjective
được tô điểm, trang điểm, trang hoàng theo cách thiếu thẩm mỹ, lòe loẹt
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
bedaubed
:
được tô điểm, trang điểm, trang hoàng theo cách thiếu thẩm mỹ, lòe loẹt