--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bedewed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bedewed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedewed
+ Adjective
ướt sương, đẫm sương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bedewed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bedewed"
:
behead
bodied
budded
bowed
beaded
bedewed
beheaded
beheaded
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
bedewed
:
ướt sương, đẫm sương