--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bedpan
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bedpan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedpan
Phát âm : /'bedpæn/
+ danh từ
bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
bedpan
:
bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
+
rơi rụng
:
Be lost gradually, go graduallyHọc tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụngLittle practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually
+
avirulent
:
không độc hại, không gây bệnh
+
coin blank
:
mảnh kim loại tròn dùng để đúc tiền.
+
inbred
:
bẩm sinh