--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bedpan
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bedpan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedpan
Phát âm : /'bedpæn/
+ danh từ
bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
bedpan
:
bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
+
khẩu ngữ
:
Conversational language, informal language
+
said
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo
+
giáng chỉ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Issue a decree, issue an ordinance (nói về vuachúa)
+
nghiêm mật
:
Secret and strict, onconspicuous and strictNhững biện pháp bảo vệ nghiêm mậtSecret and strict security precautions