--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bedrabbled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bedrabbled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedrabbled
Phát âm : /bi'dræbld/
+ tính từ
vấy bùn
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
bedrabbled
:
vấy bùn
+
còn lại
:
To remain, to be left