bedstead
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedstead
Phát âm : /'bedsted/
+ danh từ
- khung giường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bedstead"
- Những từ có chứa "bedstead":
bedstead flying bedstead
Lượt xem: 449