bee-keeping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bee-keeping
Phát âm : /'bi:,ki:piɳ/
+ danh từ
- sự nuôi ong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bee-keeping"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bee-keeping":
bee-keeping book-keeping - Những từ có chứa "bee-keeping" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộ lại nhà cái bảo mật tết quần áo ca trù
Lượt xem: 546