bee-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bee-line
Phát âm : /'bi:lain/
+ danh từ
- đường chim bay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bee-line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bee-line":
bee-line by-lane bubaline - Những từ có chứa "bee-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 380