--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
beefsteak
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
beefsteak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beefsteak
Phát âm : /'bi:f'steik/
+ danh từ
thịt bít tết
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
beefsteak
:
thịt bít tết
+
bỏ bẵng
:
Give up for a long time, clean omit, clean dropVấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâuThe problem has long since been clean dropped
+
bóp méo
:
To distort, to wrestbóp méo sự thậtto distort facts
+
chụp
:
To cover, to put onchụp cái mũ lên đầuto put a hat on one's headbóng tối như chụp xuống cánh đồngthe darkness seemed a cover on the fields
+
gọi là
:
As a makeshift, provisionallyBăng bó gọi làTo dress form's sake, provisionally the wounds