--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
beefsteak
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
beefsteak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beefsteak
Phát âm : /'bi:f'steik/
+ danh từ
thịt bít tết
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
beefsteak
:
thịt bít tết
+
phùn phụt
:
xem phụt (láy)
+
sycophantic
:
nịnh hót, bợ đỡ
+
cnicus benedictus
:
cây kế lông đa bào Địa Trung Hải, thân có nhiều lông, lá có gai, hoa màu vàng.
+
nhũng nhẵng
:
Hang onNhũng nhẵng theo mẹTo hang on to one's mother