beholden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beholden
Phát âm : /bi'houldən/
+ tính từ
- chịu ơn
- I am much beholden to you for your kind help
tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh
- I am much beholden to you for your kind help
Lượt xem: 502