--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ belching chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
be
:
thì, làthe earth is round quả đất (thì) trònhe is a teacher anh ta là giáo viên
+
citrus aurantium
:
(thực vật) cam chua
+
absorbent
:
hút nước, thấm hútabsorbent cotton wood bông hút nước
+
belch
:
sự ợ
+
chi chít
:
Serried, tensechữ viết chi chítserried handwritingcành cây chi chít những quảa branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruitbầu trời chi chít những vì saothe vault of heaven is densely dotted with starshào giao thông đào chi chít dọc ngangcommunication trenches densely crisscrossed