bell-bottom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bell-bottom+ Adjective
- (quần) có ống loe ra ở dưới
- bell-bottomed trousers
quần ống loe
- bell-bottomed trousers
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bell-bottomed bellbottom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bell-bottom"
- Những từ có chứa "bell-bottom" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông chuông cáo phó chày kình keng lạc khoản đít gác chuông thâm tâm đáy bấm chuông more...
Lượt xem: 475