bell-flower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bell-flower
Phát âm : /'bel,flauə/
+ danh từ
- (thực vật học) giống cây hoa chuông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bell-flower"
- Những từ có chứa "bell-flower" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông chuông cáo phó chày kình độc bình keng gác chuông bấm chuông quả tạ hoa tiên tinh hoa more...
Lượt xem: 684