bell-glass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bell-glass
Phát âm : /'belglɑ:s/
+ danh từ
- chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bell-glass"
- Những từ có chứa "bell-glass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông gương chuông cáo phó chày kình pha lê ly keng gác chuông bấm chuông quả tạ more...
Lượt xem: 367