bell-mouthed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bell-mouthed
Phát âm : /'belmauðd/
+ tính từ
- loe miệng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bell-mouthed"
- Những từ có chứa "bell-mouthed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông chuông cáo phó chày kình ác miệng keng ít nói mồm mép gác chuông bấm chuông quả tạ more...
Lượt xem: 284