belligerence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: belligerence
Phát âm : /bi'lidʤərəns/ Cách viết khác : (belligerency) /bi'lidʤərənsi/
+ danh từ
- tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aggressiveness pugnacity belligerency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "belligerence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "belligerence":
belligerence belligerency
Lượt xem: 385