--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bellybutton chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nỡ
:
Have the heart tọép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ)Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)
+
enamel
:
men (đồ sứ, răng); lớp men
+
disgusted
:
chán ghét, chán ngấy, ghê tởm
+
quăn
:
crisp; curlytóc quăncurly hair
+
làm nhục
:
to insult; to affrontbị làm nhụcto suffer an affront