--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bellybutton chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nội hóa
:
home made; locally made
+
dầu ta
:
Vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps)
+
concentration
:
sự tập trung; nơi tập trungpower of concentration năng lực tập trung trong tư tưởngconcentration camp trại tập trung
+
gruntingly
:
ủn ỉn (lợn)
+
chess
:
cờto play [at] chess đánh cờ