disgusted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgusted+ Adjective
- chán ghét, chán ngấy, ghê tởm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fed up(p) sick(p) sick of(p) tired of(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disgusted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disgusted":
diseased disgust disused dighted dissected disgusted disguised disquieted - Những từ có chứa "disgusted":
disgusted disgustedly
Lượt xem: 505