--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bellyless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bellyless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bellyless
+ Adjective
không có bụng lồi lên, nhô lên
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
bellyless
:
không có bụng lồi lên, nhô lên
+
in the altogether
:
trần truồng, khỏa thân, không mặc quần áo
+
nhon nhỏn
:
Kight-footedEm bé chạy nhon nhỏnThe little child ran light-footedly
+
foolhardy
:
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ