--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bendability chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
previous
:
trướcthe previous day ngày hôm trướcwithout previous notice không có thông báo trướcprevious to trước khi
+
passibility
:
(tôn giáo) tính dễ cảm động, tính dễ xúc động
+
hogshead
:
thùng lớn (đựng rượu)
+
slacker
:
(thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng