--

previous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: previous

Phát âm : /'pri:vjəs/

+ tính từ

  • trước
    • the previous day
      ngày hôm trước
    • without previous notice
      không có thông báo trước
    • previous to
      trước khi
  • (thông tục) vội vàng, hấp tấp
  • Previous Examination
    • kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít)
  • previous question
    • sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)

+ phó từ

  • previous to trước khi
    • previous to his marriage
      trước khi anh ta lấy v
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "previous"
Lượt xem: 549