--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
benefactress
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
benefactress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: benefactress
Phát âm : /'benifæktris/
+ danh từ
người làm ơn; ân nhân (đàn bà)
người làm việc thiện (đàn bà)
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
benefactress
:
người làm ơn; ân nhân (đàn bà)