--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
beneficed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
beneficed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beneficed
+ Adjective
(cha cố, giáo sĩ) có tiền thu nhập, có tài sản
Lượt xem: 205
Từ vừa tra
+
beneficed
:
(cha cố, giáo sĩ) có tiền thu nhập, có tài sản
+
doublespeak
:
nói nước đôi
+
assay
:
sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)assay furnace lò thử (vàng)radioactive assay phép phân tích phóng xạ
+
impeccance
:
sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được
+
rửa ráy
:
Wash (nói khái quát)