--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
beneficently
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
beneficently
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beneficently
Phát âm : /bi'nefisəntli/
+ phó từ
hay làm phúc, từ thiện, từ tâm, thương người
Lượt xem: 224
Từ vừa tra
+
beneficently
:
hay làm phúc, từ thiện, từ tâm, thương người