--

benighted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: benighted

Phát âm : /bi'naitid/

+ tính từ

  • bị lỡ độ đường (vì đêm tối)
  • (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "benighted"
  • Những từ có chứa "benighted" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hôn ám hôn quân
Lượt xem: 386