benjamin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: benjamin
Phát âm : /'bendʤəmin/
+ danh từ
- (như) benzoin
- con bé, con út
- đứa bé kháu khỉnh
- benjamin's mess
- phần chia hậu hĩ (cho con út)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Benjamin benzoin gum benzoin gum benjamin asa dulcis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "benjamin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "benjamin":
benjamin benzoin - Những từ có chứa "benjamin":
benjamin edward benjamin britten
Lượt xem: 1142