--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bent-grass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phân cục
:
Sub-department, section
+
gạch ống
:
hollow brick
+
epicarpal
:
(thực vật) thuộc, liên quan tới lớp vỏ ngoài cùng của trái cây
+
cảm động
:
To be movedcảm động đến rơi nước mắtto be moved to tearscảm động trước sự chăm sóc chu đáo của aito be moved by the solicitude of somebody
+
hỏng hóc
:
Fail, break downMáy bị hỏng hócThe engine has broken down