--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
epicarpal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
epicarpal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: epicarpal
+ Adjective
(thực vật) thuộc, liên quan tới lớp vỏ ngoài cùng của trái cây
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
epicarpal
:
(thực vật) thuộc, liên quan tới lớp vỏ ngoài cùng của trái cây
+
cảm động
:
To be movedcảm động đến rơi nước mắtto be moved to tearscảm động trước sự chăm sóc chu đáo của aito be moved by the solicitude of somebody
+
hỏng hóc
:
Fail, break downMáy bị hỏng hócThe engine has broken down
+
nhăn
:
crumpled; wrinkled; creasy; furrowedtrán nhăn và tuổi giàA forehead furrowed by old age
+
váng
:
film, scum