--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ benthonic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
steading
:
trang trại
+
prose
:
văn xuôi
+
remorseless
:
không ăn năn, không hối hận
+
cedilla
:
dấu móc dưới (dấu chính tả)
+
kept
:
giữ, giữ lạito keep something as a souvenir giữ cái gì coi như một vật kỷ niệmto keep hold of something nắm giữ cái gì