--

prose

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prose

Phát âm : /prose/

+ danh từ

  • văn xuôi
  • bài nói chán ngắt
  • tính tầm thường, tính dung tục
  • (tôn giáo) bài tụng ca
  • (định ngữ) (thuộc) văn xuôi
    • prose works
      những tác phẩm văn xuôi
    • prose writer
      nhà viết văn xuôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prose"
Lượt xem: 609

Từ vừa tra