prose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prose
Phát âm : /prose/
+ danh từ
- văn xuôi
- bài nói chán ngắt
- tính tầm thường, tính dung tục
- (tôn giáo) bài tụng ca
- (định ngữ) (thuộc) văn xuôi
- prose works
những tác phẩm văn xuôi
- prose writer
nhà viết văn xuôi
- prose works
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prose":
parish parse parsec perish perse peruke peruse pharos phrase pirogue more... - Những từ có chứa "prose":
criminal prosecution prose prosector prosecute prosecuting attorney prosecution prosecutor prosecutrix proselyte proselytise more... - Những từ có chứa "prose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
văn thơ phú lục phú hợp tuyển nôm văn học
Lượt xem: 609