--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bereavement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bereavement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bereavement
Phát âm : /bi'ri:vmənt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
bereavement
:
sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)