--

besetting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: besetting

Phát âm : /bi'setiɳ/

+ tính từ

  • ám ảnh, nhằng nhẵng
    • besetting sin
      tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "besetting"
Lượt xem: 794