--

besides

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: besides

Phát âm : /bi'saidz/

+ phó từ

  • ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng
    • and several others besides
      và ngoài ra còn nhiều người khác nữa

+ giới từ

  • ngoài... ra
    • and many more besides them
      và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa
    • he is very good at games besides being a scholar
      ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao
Từ liên quan
Lượt xem: 483